Bước tới nội dung

fuck-all

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfək.ˈɔl/

Danh từ

[sửa]

fuck-all /ˈfək.ˈɔl/

  1. Chẳng mô tê gì cả.

Tham khảo

[sửa]