Bước tới nội dung

full-fashioned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfʊl.ˈfæ.ʃənd/

Tính từ

[sửa]

full-fashioned /ˈfʊl.ˈfæ.ʃənd/

  1. Vừa sít chân (bít tất).

Tham khảo

[sửa]