Bước tới nội dung

full-mouthed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfʊl.ˈmɑʊθt/

Tính từ

[sửa]

full-mouthed /ˈfʊl.ˈmɑʊθt/

  1. Đủ răng (ngựa... ).
  2. Sủa to (chó).
  3. Sang sảng (tiếng).
  4. Kêu, hùng (văn).

Tham khảo

[sửa]