Bước tới nội dung

fully

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfʊl.li/
Hoa Kỳ

Phó từ

fully /ˈfʊl.li/

  1. Đầy đủ, hoàn toàn.

Tham khảo