Bước tới nội dung

fulmine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfʊl.mən/

Ngoại động từ

[sửa]

fulmine ngoại động từ /ˈfʊl.mən/

  1. (Thơ ca) Nổ (sấm sét).

Nội động từ

[sửa]

fulmine nội động từ /ˈfʊl.mən/

  1. (Thơ ca) Ầm ầm sấm động ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo

[sửa]