fulmine
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfʊl.mən/
Ngoại động từ
fulmine ngoại động từ /ˈfʊl.mən/
- (Thơ ca) Nổ (sấm sét).
Nội động từ
fulmine nội động từ /ˈfʊl.mən/
- (Thơ ca) Ầm ầm sấm động ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fulmine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)