Bước tới nội dung

fumaison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fy.mɛ.zɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fumaison
/fy.mɛ.zɔ̃/
fumaison
/fy.mɛ.zɔ̃/

fumaison gc /fy.mɛ.zɔ̃/

  1. Như fumage.

Tham khảo

[sửa]