Bước tới nội dung

fumage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fumage
/fy.maʒ/
fumage
/fy.maʒ/

fumage /fy.maʒ/

  1. Sự xông khói, sự hun khói.
    Le fumage des jambons — sự xông khói giăm bông
  2. Sự bón phân.

Tham khảo

[sửa]