Bước tới nội dung

fumant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fy.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fumant
/fy.mɑ̃/
fumants
/fy.mɑ̃/
Giống cái fumante
/fy.mɑ̃t/
fumantes
/fy.mɑ̃t/

fumant /fy.mɑ̃/

  1. Tỏa khói.
    Toit fumant — mái nhà tỏa khói
  2. Tỏa hơi, bốc hơi.
    Potage fumant — canh bốc hơi
  3. Sôi sục.
    Fumant de colère — tức giận sôi sục
  4. (Thông tục) Kỳ diệu.
    Invention fumante — phát minh kỳ diệu
    acide fumant — (hóa học) axit bốc khói (axit sunfuric hoặc nitric đậm đặc)

Tham khảo

[sửa]