fumisterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fy.mis.tə.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fumisterie /fy.mis.tə.ʁi/ |
fumisteries /fy.mis.tə.ʁi/ |
fumisterie gc /fy.mis.tə.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "fumisterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)