Bước tới nội dung

fumisterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fy.mis.tə.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fumisterie
/fy.mis.tə.ʁi/
fumisteries
/fy.mis.tə.ʁi/

fumisterie gc /fy.mis.tə.ʁi/

  1. Nghề lò sưởi.
  • (thân mật) trò đùa nhả; trò ba láp

    Tham khảo

    [sửa]