function box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈbɑːks/

Danh từ[sửa]

function box / ˈbɑːks/

  1. (Tech) Hộp cơ năng.

Tham khảo[sửa]