Bước tới nội dung

functional block

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈblɑːk/

Danh từ

[sửa]

functional block / ˈblɑːk/

  1. (Tech) Khối cơ năng.

Tham khảo

[sửa]