Bước tới nội dung

functional element

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɛ.lə.mənt/

Danh từ

[sửa]

functional element / ˈɛ.lə.mənt/

  1. (Tech) Phần tử cơ năng.

Tham khảo

[sửa]