funning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfən.niɳ/

Tính từ[sửa]

funning /ˈfən.niɳ/

  1. Hài hước; khôi hài.

Tham khảo[sửa]