furlong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɜː.ˌlɔŋ/

Danh từ[sửa]

furlong /ˈfɜː.ˌlɔŋ/

  1. Fulông (đơn vị chiều dài bằng một phần tám dặm Anh, tức khoảng 201 m).

Tham khảo[sửa]