Bước tới nội dung

fuse holder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈhoʊl.dɜː/

Danh từ

[sửa]

fuse holder / ˈhoʊl.dɜː/

  1. (Tech) Cái kẹp cầu chì.

Tham khảo

[sửa]