fuse switch
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈswɪtʃ/
Danh từ
[sửa]fuse switch / ˈswɪtʃ/
- (Tech) Cái chuyển mạch có cầu chì.
Tham khảo
[sửa]- "fuse switch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fuse switch / ˈswɪtʃ/