Bước tới nội dung

futaille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
futaille
/fy.taj/
futailles
/fy.taj/

futaille gc /fy.taj/

  1. Thùng (đựng rượu, dầu... ).

Tham khảo

[sửa]