Bước tới nội dung

fyrstikke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fyrstikke fyrstikka, fyrstikken
Số nhiều fyrstikker fyrstikkene

Danh từ

[sửa]

fyrstikke gđc

  1. Que diêm, diêm quẹt.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]