Bước tới nội dung

quẹt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛ̰ʔt˨˩kwɛ̰k˨˨wɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛt˨˨kwɛ̰t˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

quẹt

  1. (Kết hợp hạn chế) Như quệt.
    Quẹt diêm.
    Quẹt nước mắt.
    Quẹt mực lên giấy.

Tham khảo

[sửa]