Bước tới nội dung
fysisk
- Thuộc về vật chất, vật lý.
- et stoffs fysiske egenskaper
- å være fysisk umulig — Không thể nào thực hiện được.
- Thuộc về thể chất, thân thể.
- fysisk kjærlighet
- fysisk fostring — Luyện tập thể dục.
- i fysisk forstand — Theo nghĩa đen.