Bước tới nội dung

gâterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡat.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gâterie
/ɡat.ʁi/
gâteries
/ɡat.ʁi/

gâterie gc /ɡat.ʁi/

  1. Sự nuông chiều.
  2. Quà bánh.
    Envoyer à quelqu'un des gâteries — gửi quà bánh cho ai

Tham khảo

[sửa]