Bước tới nội dung

gémissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.mi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gémissant
/ʒe.mi.sɑ̃/
gémissants
/ʒe.mi.sɑ̃/
Giống cái gémissante
/ʒe.mi.sɑ̃t/
gémissantes
/ʒe.mi.sɑ̃t/

gémissant /ʒe.mi.sɑ̃/

  1. Rên, rên rỉ.
  2. Rít, rì rầm.

Tham khảo

[sửa]