gémissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒe.mi.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gémissant /ʒe.mi.sɑ̃/ |
gémissants /ʒe.mi.sɑ̃/ |
Giống cái | gémissante /ʒe.mi.sɑ̃t/ |
gémissantes /ʒe.mi.sɑ̃t/ |
gémissant /ʒe.mi.sɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "gémissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)