génial
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒe.njal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | génial /ʒe.njal/ |
géniaux /ʒe.njɔ/ |
Giống cái | géniale /ʒe.njal/ |
géniales /ʒe.njal/ |
génial /ʒe.njal/
- Xem génie
- Géniale invention — phát minh tài tình
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "génial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)