génie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒe.ni/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
génie /ʒe.ni/ |
génies /ʒe.ni/ |
génie gđ /ʒe.ni/
- Thần bản mệnh.
- Thần.
- Le génie des eaux — thần sông
- Le génie de la liberté — thần tự do
- Thiên tài; kẻ thiên tài, bậc anh tài.
- Un homme de génie — một người thiên tài
- Tài.
- Le génie des intrigues — tài mánh khóe
- Tinh thần, thần.
- Le génie d’une langue — cái thần của một ngôn ngữ
- (Quân sự) Công binh.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "génie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)