Bước tới nội dung

gaîté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gaîté
/ɡe.te/
gaîtés
/ɡɛ.te/

gaîté gc /ɡe.te/

  1. Như gaieté.

Tham khảo

[sửa]