Bước tới nội dung

gadin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.dɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gadin
/ɡa.dɛ̃/
gadins
/ɡa.dɛ̃/

gadin /ɡa.dɛ̃/

  1. (Thân mật) Sự ngã.
    Ramasser un gadin — ngã

Tham khảo

[sửa]