Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
gainiers /ɡɛ.nje/
|
gainiers /ɡɛ.nje/
|
Số nhiều
|
gainiers /ɡɛ.nje/
|
gainiers /ɡɛ.nje/
|
gainier
- Thợ làm bao, thợ làm hộp.
- Người bán bao, người bán hộp.
Danh từ[sửa]
gainier gđ
- (Thực vật học) Cây muồng búp đỏ.
Tham khảo[sửa]
-