Bước tới nội dung

galapiat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.la.pja/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
galapiat
/ɡa.la.pja/
galapiats
/ɡa.la.pja/

galapiat /ɡa.la.pja/

  1. (Thân mật) Đồ vô lại.

Tham khảo

[sửa]