galibot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡa.li.bɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
galibot
/ɡa.li.bɔ/
galibots
/ɡa.li.bɔ/

galibot /ɡa.li.bɔ/

  1. Chú bé học việc thợ mỏ.

Tham khảo[sửa]