Bước tới nội dung

galimafrée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

galimafrée gc

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Món ăn dở, món ăn xoàng.

Tham khảo

[sửa]