Bước tới nội dung

gall-duct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɔl.ˈdəkt/

Danh từ

[sửa]

gall-duct /ˈɡɔl.ˈdəkt/

  1. Ống mật.

Tham khảo

[sửa]