Bước tới nội dung

galleri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít galleri galleriet
Số nhiều gallerier galleria, galleriene

galleri

  1. Ban-công, lan canhí viện.
    De fikk sitteplass på galleriet.
  2. Phòng triển lãm nghệ thuật, viện bảo tàng nghệ thuật.
    Det var mange fine malerier i/på galleriet.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]