galleri
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | galleri | galleriet |
Số nhiều | gallerier | galleria, galleriene |
galleri gđ
- Ban-công, lan can ở hí viện.
- De fikk sitteplass på galleriet.
- Phòng triển lãm nghệ thuật, viện bảo tàng nghệ thuật.
- Det var mange fine malerier i/på galleriet.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) kunstgalleri: Nơi triển lãm nghệ thuật.
Tham khảo
[sửa]- "galleri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)