gallinaceous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɡæ.lə.ˈneɪ.ʃəs/
Tính từ
[sửa]gallinaceous /ˌɡæ.lə.ˈneɪ.ʃəs/
Tham khảo
[sửa]- "gallinaceous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gallinaceous /ˌɡæ.lə.ˈneɪ.ʃəs/