Bước tới nội dung

gallinaceous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɡæ.lə.ˈneɪ.ʃəs/

Tính từ

[sửa]

gallinaceous /ˌɡæ.lə.ˈneɪ.ʃəs/

  1. (Động vật học) (thuộc) bộ .

Tham khảo

[sửa]