Bước tới nội dung

gallois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gallois
/ɡa.lwa/
gallois
/ɡa.lwa/
Giống cái galloise
/ɡa.lwaz/
galloises
/ɡa.lwaz/

gallois /ɡa.lwa/

  1. (Thuộc) Xứ Gan-lơ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gallois
/ɡa.lwa/
gallois
/ɡa.lwa/

gallois /ɡa.lwa/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng (nói xứ) Gan-lơ.

Tham khảo

[sửa]