Bước tới nội dung

galopant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.lɔ.pɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực galopant
/ɡa.lɔ.pɑ̃/
galopants
/ɡa.lɔ.pɑ̃/
Giống cái galopante
/ɡa.lɔ.pɑ̃t/
galopantes
/ɡa.lɔ.pɑ̃t/

galopant /ɡa.lɔ.pɑ̃/

  1. (Y học) Tẩu mã.
    Phtisie galopante — lao tẩu mã

Tham khảo

[sửa]