galope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡa.lɔp/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
galope
/ɡa.lɔp/
galope
/ɡa.lɔp/

galope gc /ɡa.lɔp/

  1. Sắt kẻ đường chỉ (ở bìa sách, của thợ đóng sách).

Tham khảo[sửa]