galvauder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡal.vɔ.de/

Ngoại động từ[sửa]

galvauder ngoại động từ /ɡal.vɔ.de/

  1. Làm tổn hại; dùng sai.
    Galvauder sa réputation — làm tổn hại thanh danh
    Galvauder un mot — dùng sai một từ
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm hỏng.
    Galvauder un travail — làm hỏng một công việc

Tham khảo[sửa]