gambado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡæm.ˈbeɪ.ˌdoʊ/

Danh từ[sửa]

gambado số nhiều gambados; gambadoes /ɡæm.ˈbeɪ.ˌdoʊ/

  1. Cái nhảy (của ngựa).
  2. (Nghĩa bóng) Hành vi ngông cuồng.

Tham khảo[sửa]