Bước tới nội dung

gambling-den

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæm.bliɳ.ˈdɛn/

Danh từ

[sửa]

gambling-den /ˈɡæm.bliɳ.ˈdɛn/

  1. Sòng bạc.

Tham khảo

[sửa]