Bước tới nội dung

game-cock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡeɪm.ˈkɑːk/

Danh từ

[sửa]

game-cock /ˈɡeɪm.ˈkɑːk/

  1. Gà chọi.

Tham khảo

[sửa]