Bước tới nội dung

gap-toothed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæp.ˌtuːθt/

Tính từ

[sửa]

gap-toothed /ˈɡæp.ˌtuːθt/

  1. răng thưa.

Tham khảo

[sửa]