Bước tới nội dung

garboard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːr.ˌbɔrd/

Danh từ

[sửa]

garboard /ˈɡɑːr.ˌbɔrd/

  1. Thành tàu thủy.

Tham khảo

[sửa]