Bước tới nội dung

garde-malade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡaʁ.dma.lad/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít garde-malade
/ɡaʁ.dma.lad/
garde-malade
/ɡaʁ.dma.lad/
Số nhiều garde-malade
/ɡaʁ.dma.lad/
garde-malade
/ɡaʁ.dma.lad/

garde-malade /ɡaʁ.dma.lad/

  1. Hộ lý (ở bệnh viện).

Tham khảo

[sửa]