gardener
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈɡɑɹd.n̩.ɚ/, /ˈɡɑɹd.nɚ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈɡɑːd.n̩.ə/, /ˈɡɑːd.nə/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Tách âm: gar‧den‧er
Danh từ
[sửa]gardener (số nhiều gardeners)
- Người làm vườn.
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gardener", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)