Bước tới nội dung

garibaldien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực garibaldiens
/ɡa.ʁi.bal.djɛ̃/
garibaldiens
/ɡa.ʁi.bal.djɛ̃/
Giống cái garibaldiens
/ɡa.ʁi.bal.djɛ̃/
garibaldiens
/ɡa.ʁi.bal.djɛ̃/

garibaldien

  1. (Sử học) (thuộc) Garibanđi.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
garibaldiens
/ɡa.ʁi.bal.djɛ̃/
garibaldiens
/ɡa.ʁi.bal.djɛ̃/

garibaldien

  1. (Sử học) Quân chí nguyện của Ga-ri-ban-đi.

Tham khảo

[sửa]