garibaldien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | garibaldiens /ɡa.ʁi.bal.djɛ̃/ |
garibaldiens /ɡa.ʁi.bal.djɛ̃/ |
Giống cái | garibaldiens /ɡa.ʁi.bal.djɛ̃/ |
garibaldiens /ɡa.ʁi.bal.djɛ̃/ |
garibaldien
- (Sử học) (thuộc) Garibanđi.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
garibaldiens /ɡa.ʁi.bal.djɛ̃/ |
garibaldiens /ɡa.ʁi.bal.djɛ̃/ |
garibaldien gđ
- (Sử học) Quân chí nguyện của Ga-ri-ban-đi.
Tham khảo
[sửa]- "garibaldien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)