Bước tới nội dung

garrigue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.ʁiɡ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
garrigue
/ɡa.ʁiɡ/
garrigues
/ɡa.ʁiɡ/

garrigue gc /ɡa.ʁiɡ/

  1. (Địa lý; địa chất) Garigơ, truông Địa Trung Hải.
  2. Quần hệ sôi -cây bụi.

Tham khảo

[sửa]