Bước tới nội dung

gastraea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gastraea

  1. Động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng).
  2. Cũng gastrea.

Danh từ

[sửa]

gastraea

  1. Động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng).
  2. Cũng gastrea.

Tham khảo

[sửa]