Bước tới nội dung

gatekjøkken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Bokmål)

[sửa]
Wikipedia tiếng Na Uy (Bokmål) có bài viết về:
Gatekjøkken.

Từ nguyên

[sửa]

Từ gate +‎ kjøkken.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ɡaː.te.çø.ken/, [ˈɡaː.tə.ˌçœ.kən]

Danh từ

[sửa]

gatekjøkken gt (số ít xác định gatekjøkkenet, số nhiều bất định gatekjøkken hoặc gatekjøkkener, số nhiều xác định gatekjøkkena hoặc gatekjøkkenene)

  1. Tiệm thức ăn nhanh.
    • 03/01/2017, Thomas Olsen, “18-årig kvinne skutt i Malmö”, trong Aftenposten:
      Hun ble funnet i nærheten av et gatekjøkken i bydelen, men politiet mener hun ble skutt på et annet sted.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ gate +‎ kjøkken.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ɡaː.te.çø.ken/, [ˈɡaː.tə.ˌçœ.kən]

Danh từ

[sửa]

gatekjøkken gt (số ít xác định gatekjøkkenet, số nhiều bất định gatekjøkken, số nhiều xác định gatekjøkkena)

  1. Tiệm thức ăn nhanh.

Tham khảo

[sửa]