kjøkken
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjøkken | kjøkkenet |
Số nhiều | kjøkken, kjøkkener | kjøkkena, kjøkkenene |
kjøkken gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kjøkkenbenk gđ: Kệ, bàn làm thức ăn ở nhà bếp.
- (1) kjøkkenbord gđ: Bàn ăn ở nhà bếp.
- (1) kjøkkengardin gđ,gc va gt: Màn cửa sổ ở nhà bếp.
- (1) kjøkkenutstyr gđ: Vật dụng ở nhà bếp.
- (1) kjøkkenvekt gđc: Cái cần dùng trong bếp.
Tham khảo[sửa]
- "kjøkken". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)