gaufrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

gaufrage

  1. (Kỹ thuật) Sự in hình nổi (lên da, lên tấm kim loại. ).
  2. (Ngành dệt) Sự tạo nếp gợn (trên vải).

Tham khảo[sửa]